Bureau de Vérification de la Publicité viết tắt BVP
Bureau de Vérification de la Publicité viết tắt BVP – Văn Phòng Kiểm Chứng Quảng Cáo (Pháp)
Bureau de Vérification de la Publicité viết tắt BVP – Văn Phòng Kiểm Chứng Quảng Cáo (Pháp)
Audience Accumulation: lũy tích khán thính giả, số khán thính giả tăng lên nhờ sự quảng cáo liên tục một tiết mục.
Audience Composition: thành phần khán thính giả (phần số người lớn, trẻ em, nam nữ trong đó)
Audience Flow: sự luân lưu của khán chúng hay số khán thính giả một đài vặn nút chọn một đài khác vào một thời điểm nào đó.
Available Audience: khán thính giả khả dụng hay số hộ gia đính có máy truyền hình (Tivi).
Advertising Standards Authority viết tắt ASA – Cơ Quan Thẩm Định Tiêu Chuẩn Quảng Cáo: là tổ chức tự quản lý (SRO) của ngành quảng cáo ở Vương quốc Anh. ASA là một tổ chức phi luật định và do đó không thể giải thích hoặc thi hành luật. Tuy nhiên, luật thực hành quảng…